Có 2 kết quả:
善財難捨 shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ • 善财难舍 shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish wealth and find it hard to give up (idiom); refusing to contribute to charity
(2) skinflint
(3) miserly
(2) skinflint
(3) miserly
Bình luận 0
shàn cái nán shě ㄕㄢˋ ㄘㄞˊ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish wealth and find it hard to give up (idiom); refusing to contribute to charity
(2) skinflint
(3) miserly
(2) skinflint
(3) miserly
Bình luận 0